Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỗ thủ khoa
- to top the list of successful candidates; to come first in the test
* Từ tham khảo/words other:
-
xổi
-
xơi
-
xới
-
xới bằng đầu mũi thuổng
-
xới bằng máy xới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỗ thủ khoa
* Từ tham khảo/words other:
- xổi
- xơi
- xới
- xới bằng đầu mũi thuổng
- xới bằng máy xới