Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả cam bị vắt kiệt nước
* thngữ|- squeezed orange
* Từ tham khảo/words other:
-
anh cũng thế
-
anh cứu thương
-
ảnh đàn bà ăn mặc lõa lồ
-
ảnh đàn bà cởi truồng
-
anh đang nghĩ gì mà mê mải thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả cam bị vắt kiệt nước
* Từ tham khảo/words other:
- anh cũng thế
- anh cứu thương
- ảnh đàn bà ăn mặc lõa lồ
- ảnh đàn bà cởi truồng
- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế