Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình rễ tóc
* ttừ|- fibrilliform, fibrillar
* Từ tham khảo/words other:
-
theo đạo cơ-đốc
-
theo đạo hồi
-
theo đạo nhiều thần
-
theo đạo thiên chúa
-
theo đạo tin lành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình rễ tóc
* Từ tham khảo/words other:
- theo đạo cơ-đốc
- theo đạo hồi
- theo đạo nhiều thần
- theo đạo thiên chúa
- theo đạo tin lành