phun | * verb - to eject;to belch; to vomit; to gush; to erupt |
phun | * dtừ|- eject; belch; vomit; gush; (of volcano) erupt; spit; (of snake) hiss; (off whale) blow|= khen tài nhả ngọc phun châu (truyện kiều) your magic conjures gems and pearls; he cried |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm hết
- chiếm hữu
- chiếm hữu đất
- chiếm hữu lại
- chiếm hữu trước