Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếm hữu lại
* ngđtừ|- repossess
* Từ tham khảo/words other:
-
nói ít hiểu nhiều
-
nói ít thì hơn
-
nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước
-
nơi khác
-
nơi khai quật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếm hữu lại
* Từ tham khảo/words other:
- nói ít hiểu nhiều
- nói ít thì hơn
- nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước
- nơi khác
- nơi khai quật