Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ tích
* noun
- Historical vestiges
=truyện cổ tích+A legend; old story
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cổ tích
* dtừ|- historical vestiges, antique vestiges; (truyện cổ tích) a legend; old story, legend, tale
* Từ tham khảo/words other:
-
báo tin cho người có bà con ốm nặng
-
báo tin trước tiên
-
báo tin tức sai
-
bao tinh hoàn (bìu tinh hoàn)
-
bão to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ tích
* Từ tham khảo/words other:
- báo tin cho người có bà con ốm nặng
- báo tin trước tiên
- báo tin tức sai
- bao tinh hoàn (bìu tinh hoàn)
- bão to