Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ trách tiểu ban
- chief of subdivision
* Từ tham khảo/words other:
-
nhíp
-
nhịp
-
nhịp ba
-
nhịp bắn
-
nhịp bốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ trách tiểu ban
* Từ tham khảo/words other:
- nhíp
- nhịp
- nhịp ba
- nhịp bắn
- nhịp bốn