Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù nề
- be puffed with oedema
* Từ tham khảo/words other:
-
không lịch thiệp
-
không liên hợp
-
không liên kết
-
không liên lạc được với nhau
-
không liên quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù nề
* Từ tham khảo/words other:
- không lịch thiệp
- không liên hợp
- không liên kết
- không liên lạc được với nhau
- không liên quan