Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đọng máu
- hematopisis, accumulation of blood
* Từ tham khảo/words other:
-
trật tự an toàn giao thông
-
trật tự công cộng
-
trật tự rung chuông
-
trát vữa
-
trát vữa nhám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đọng máu
* Từ tham khảo/words other:
- trật tự an toàn giao thông
- trật tự công cộng
- trật tự rung chuông
- trát vữa
- trát vữa nhám