Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dòng máu
- bloodstream; bloodline|= họ cùng một dòng máu they are of the same blood
* Từ tham khảo/words other:
-
nước đổ lá khoai
-
nước do-thái
-
nước độc
-
nước độc lập
-
nước đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dòng máu
* Từ tham khảo/words other:
- nước đổ lá khoai
- nước do-thái
- nước độc
- nước độc lập
- nước đôi