phù hoa | - Gaudy, show, pompous =Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ)+Pomps and vanity |
phù hoa | - gaudy, show, pompous|= phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ) pomps and vanity|- vanity, vainglory, conceit; vain, vainglorious, conceited|= hội chợ phù hoa vanity fiar |
* Từ tham khảo/words other:
- chia hoa hồng
- chia huê hồng
- chia khẩu phần
- chìa khóa
- chìa khóa lên dây