chìa khóa | * noun - Key key =cho chìa khoá vào ổ khoá+to put the key in the lock =tay hòm chìa khoá+to hold the purse-strings (in a household) |
chìa khóa | - keykey|= cho chìa khoá vào ổ khoá to put the key in the lock|= cải tiến kỹ thuật là chìa khoá của vấn đề tăng năng suất lao động technical improvement is the key to the raising of labour efficiency |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đường miệng
- bằng fuga
- băng ga
- băng gạc
- bảng gắn mẫu sâu bọ