Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia hoa hồng
- to pay commission/percentage
* Từ tham khảo/words other:
-
một ngụm
-
một người ham thích cái gì
-
một người hay quấy nhiễu
-
một người nào đó
-
một nhà thơ giả hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia hoa hồng
* Từ tham khảo/words other:
- một ngụm
- một người ham thích cái gì
- một người hay quấy nhiễu
- một người nào đó
- một nhà thơ giả hiệu