Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủ đầy giọt
* ttừ|- beady
* Từ tham khảo/words other:
-
phục hồi thành tiền tệ chính thức
-
phục hồi tình trạng cũ
-
phức hợp
-
phục hưng
-
phục hưng kinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủ đầy giọt
* Từ tham khảo/words other:
- phục hồi thành tiền tệ chính thức
- phục hồi tình trạng cũ
- phức hợp
- phục hưng
- phục hưng kinh tế