Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình độ nghiệp vụ
- professional skill/ability; qualifications
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp thành nhiều bó
-
xếp thành tầng
-
xếp thành tầng mỏng
-
xếp theo hàng
-
xếp theo thứ tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình độ nghiệp vụ
* Từ tham khảo/words other:
- xếp thành nhiều bó
- xếp thành tầng
- xếp thành tầng mỏng
- xếp theo hàng
- xếp theo thứ tự