Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phú bẩm
- Innate, inborn,
=Thông minh phú bẩm+An innate intelligence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phú bẩm
- innate, inborn native|= thông minh phú bẩm an innate intelligence
* Từ tham khảo/words other:
-
chia nhỏ
-
chia nhỏ ra
-
chia phần
-
chia phần ăn cho
-
chia phần cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phú bẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chia nhỏ
- chia nhỏ ra
- chia phần
- chia phần ăn cho
- chia phần cho