Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia phần cho
* dtừ|- impartation|* ngđtừ|- portion, impart|* ttừ|- impartable
* Từ tham khảo/words other:
-
làm lễ rửa tội cho ai
-
làm lễ rửa tội lại
-
làm lễ thành hôn
-
làm lễ tuyên thệ
-
làm lệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia phần cho
* Từ tham khảo/words other:
- làm lễ rửa tội cho ai
- làm lễ rửa tội lại
- làm lễ thành hôn
- làm lễ tuyên thệ
- làm lệch