Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỏng độ
- như phỏng chừng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỏng độ
- xem phỏng chừng
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ thêu
-
chỉ thị
-
chỉ thị cho
-
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
-
chỉ thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỏng độ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thêu
- chỉ thị
- chỉ thị cho
- chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
- chỉ thiên