Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ thiên
- bắn chỉ thiên To fire in the air
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chỉ thiên
(bắn chỉ_thiên) to fire in the air
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng da sống
-
băng đạn
-
băng đạn đeo chéo qua vai
-
bảng dán thông cáo
-
bảng dán yết thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ thiên
* Từ tham khảo/words other:
- bằng da sống
- băng đạn
- băng đạn đeo chéo qua vai
- bảng dán thông cáo
- bảng dán yết thị