Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong bì
* noun
- envelope
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong bì
- envelope|= phong bì thư bảo đảm registered envelope|= phong bì có sẵn tem và địa chỉ stamped addressed envelope; sae
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí ăn ở
-
chi phí bảo trì
-
chi phí bất biến
-
chi phí chung
-
chi phí đi lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong bì
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí ăn ở
- chi phí bảo trì
- chi phí bất biến
- chi phí chung
- chi phí đi lại