Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong ba bão táp
- tempest, typhoon, storm, the viciscitudes of life|= phong ba bão táp của của cuộc đời the stormy billows of the world
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt bãi mìn
-
đặt bài xuống cho xem
-
đất bằng
-
đạt bằng thủ đoạn mánh khóe
-
đất bao quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong ba bão táp
* Từ tham khảo/words other:
- đặt bãi mìn
- đặt bài xuống cho xem
- đất bằng
- đạt bằng thủ đoạn mánh khóe
- đất bao quanh