Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắt như tôm tươi
- to go/sell like hot cakes
* Từ tham khảo/words other:
-
có thân thể
-
có thân thuộc ngành bên
-
có tháng
-
có thanh
-
có thanh thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắt như tôm tươi
* Từ tham khảo/words other:
- có thân thể
- có thân thuộc ngành bên
- có tháng
- có thanh
- có thanh thế