Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết vì nước
- to give one's life for one's country; to lay down one's life for one's country; to die for one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
ổ phòng không
-
ổ phục kích
-
ở phương đoài
-
ở phương đông
-
ở phương tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết vì nước
* Từ tham khảo/words other:
- ổ phòng không
- ổ phục kích
- ở phương đoài
- ở phương đông
- ở phương tây