Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự tách ra
* thngữ|- to tear oneself away
* Từ tham khảo/words other:
-
trộn lẫn
-
trộn lẫn vào
-
trộn lẫn với nhau
-
trơn láng
-
trốn lánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự tách ra
* Từ tham khảo/words other:
- trộn lẫn
- trộn lẫn vào
- trộn lẫn với nhau
- trơn láng
- trốn lánh