- Home country, homeland =Bảo vệ đất nước+To defend one's country
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đất nước
- country; nation|= bảo vệ đất nước to defend one's country|= một đất nước có quá khứ vinh quang/đẫm máu a country with a glorious/bloody past|- national
* Từ tham khảo/words other:
- bị cảm lạnh
- bị can
- bị cản trở
- bị cáo
- bị cắt đứt