Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị cáo
* noun
- Indictee (đang bị xử)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bị cáo
- indictee; accused; defendant; prisoner at the bar|= bị cáo, đứng dậy! the accused will stand!|= ghế bị cáo dock
* Từ tham khảo/words other:
-
ảo não
-
áo nẹp rộng tay
-
áo ngô
-
áo ngoài
-
áo ngoài có mũ trùm đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị cáo
* Từ tham khảo/words other:
- ảo não
- áo nẹp rộng tay
- áo ngô
- áo ngoài
- áo ngoài có mũ trùm đầu