Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo ngô
* dtừ|- corn husk
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng bán hoa
-
cửa hàng bán lẻ
-
cửa hàng bán quà tặng
-
cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền
-
cửa hàng bán quân trang phế thải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo ngô
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng bán hoa
- cửa hàng bán lẻ
- cửa hàng bán quà tặng
- cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền
- cửa hàng bán quân trang phế thải