Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra vào
- Go in and out; come in and out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra vào
- to go in and out; to come in and out|= ' cấm xe cộ ra vào ' 'pedestrians only'
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ cách mạng
-
chính phủ cách mạng lâm thời
-
chính phủ cộng hòa
-
chính phủ cộng hòa anh
-
chính phủ đa đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra vào
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ cách mạng
- chính phủ cách mạng lâm thời
- chính phủ cộng hòa
- chính phủ cộng hòa anh
- chính phủ đa đảng