Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phơi gió
- to expose something to the air
* Từ tham khảo/words other:
-
địa thế
-
địa thế bằng phẳng
-
địa thế bao quát
-
địa thế chiếm được
-
địa thế đồi núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phơi gió
* Từ tham khảo/words other:
- địa thế
- địa thế bằng phẳng
- địa thế bao quát
- địa thế chiếm được
- địa thế đồi núi