Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu duyên
- (đùa vui) Sray for good chances in love
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu duyên
- (đùa vui) to pray for good chances in love
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn liên tục
-
bản liệt kê
-
bản lĩnh
-
bạn lính
-
bán linh hồn cho quỷ dữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu duyên
* Từ tham khảo/words other:
- bắn liên tục
- bản liệt kê
- bản lĩnh
- bạn lính
- bán linh hồn cho quỷ dữ