Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phô
- Show off
=Phô quần áo mới+To show off one's new clothes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phô
- cũng như phô bày|- show off, display|= phô quần áo mới to show off one's new clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
chi tiêu
-
chỉ tiêu
-
chỉ tiêu phấn đấu
-
chí tình
-
chỉ tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phô
* Từ tham khảo/words other:
- chi tiêu
- chỉ tiêu
- chỉ tiêu phấn đấu
- chí tình
- chỉ tố