chỉ tiêu | * noun - Target, norm, quota =xây dựng chỉ tiêu sản xuất+to elaborate the production target =đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng+to reach both qualitative and quantitative norms |
chỉ tiêu | * dtừ|- target, norm, quota; showing; planned/scheduled figures; norm|= xây dựng chỉ tiêu sản xuất to elaborate the production target|= đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng to reach both qualitative and quantitative norms |
* Từ tham khảo/words other:
- băng đạn
- băng đạn đeo chéo qua vai
- bảng dán thông cáo
- bảng dán yết thị
- băng đảng