chi tiêu | - To spend =chi tiêu một món tiền lớn+to spend a great sum of money =chi tiêu có kế hoạch+to spend in a planned way |
chi tiêu | - to spend|= chi tiêu một món tiền lớn to spend a great sum of money|= chi tiêu có kế hoạch to spend in a planned way |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chứng ngoại phạm
- bằng chứng phạm tội
- bằng chứng sống
- bằng chứng vô tội
- băng chuyền