Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phim tài liệu
- documentary film; documentary|= người làm phim tài liệu documentarian|= phim tài liệu quay lén fly-on-the-wall documentary
* Từ tham khảo/words other:
-
kim đóng sách
-
kim gài ca vát
-
kim găm
-
kìm giá
-
kim giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phim tài liệu
* Từ tham khảo/words other:
- kim đóng sách
- kim gài ca vát
- kim găm
- kìm giá
- kim giao