có hiệu lực | - to become effective; to come into force/effect/operation; to take effect|= luật này có hiệu lực kể từ 01/01/2000 this law became effective as from 1 january 2000|= quyết định này sẽ không có hiệu lực nếu anh không hoàn thành công việc đúng thời hạn this decision will not be effective unless you finish your work on schedule|- xem có giá trị 2 |
* Từ tham khảo/words other:
- người nham hiểm
- người nham hiểm nhẫn tâm
- người nhận
- người nhận bảo hiểm
- người nhận chuyên chở hàng