qua | * adj - last =năm qua+last year * conj - by =cô ta đi qua đây+She passed by here. after;during =I, mẹ * verb - to pass away; to be gone =nhắc lại những việc đã qua+to recall past evens. to cross =qua đò+to cross a river on a boat |
qua | - last|= năm qua last year|- pass, be by, cross, get (over), over, through|= cô ta đi qua đây she passed by here|= qua biên giới cross the frontier|- (of time) pass, elapse, go, go by, slip by; qua nhanh; pass lightly; after; during; i, me; pass away, be gone, be over|= nhắc lại những việc đã qua to recall past evens|= mùa hè sẽ qua nhanh summer will soon be over|- to cross|= qua đò to cross a river on a boat|- to stop over|= qua thăm thành phố hồ chí minh to stop over in the ho chi minh city|- in passing (by), carelessly, negligently, anyhow, (at) haphazard, briefly, in brief, in short|= đọc cho qua go over (a book), skim|- past, the past|= tuần qua last week|- (dialect) i, me (an elder brother calling himself)|= qua đi chơi với bạn i'm going with you for a walk |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến sĩ đứng làm chốt
- chiến sĩ lái xe tăng
- chiến sĩ xung kích
- chiến sử
- chiến sự