chiến sự | * noun - Fighting, hostilities =tình hình chiến sự+fighting situation =vùng có chiến sự+an area where there is fighting, an embattled area =chiến sự diễn ra ác liệt+fighting was fierce =đình chỉ chiến sự+suspension (halt) of the hostilities |
chiến sự | - fighting; hostilities|= tình hình chiến sự fighting situation|= vùng có chiến sự area where there is fighting; combat zone |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng kẻ giá
- bảng kê khai lợi tức
- băng keo
- bằng khế ước
- bằng khen