Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quà
* noun
- gift; present
=quà cưới+wedding-present
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quà
- gift; present|= quà khuyến mãi free gift; advertising gift|= tôi rất vui mừng nhận quà của anh ấy i'm very happy to get a present from him
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến trận
-
chiến tranh
-
chiến tranh ác liệt
-
chiến tranh bấm nút
-
chiến tranh bằng không quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quà
* Từ tham khảo/words other:
- chiến trận
- chiến tranh
- chiến tranh ác liệt
- chiến tranh bấm nút
- chiến tranh bằng không quân