Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có hiệu quả
- effective|= tôi không tin kế hoạch của họ có hiệu quả đến mức như vậy i don't believe that their plan is effective to such a degree
* Từ tham khảo/words other:
-
người ở miền nam
-
người ở miền rừng
-
người ở một chỗ
-
người ở ngoài
-
người ở người thuê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có hiệu quả
* Từ tham khảo/words other:
- người ở miền nam
- người ở miền rừng
- người ở một chỗ
- người ở ngoài
- người ở người thuê