Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiếu đục lỗ
- punched card; punch card
* Từ tham khảo/words other:
-
bến tàu ngầm
-
bến tàu nổi
-
bên tay phải diễn viên
-
bên tham gia
-
bên thông báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiếu đục lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- bến tàu ngầm
- bến tàu nổi
- bên tay phải diễn viên
- bên tham gia
- bên thông báo