Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi thanh niên
* dtừ|- youth|* ttừ|- youthful
* Từ tham khảo/words other:
-
bẩn vì mồ hôi
-
bàn việc
-
bận việc
-
bàn viết
-
bản viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi thanh niên
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn vì mồ hôi
- bàn việc
- bận việc
- bàn viết
- bản viết