Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh ngủ
- to get out of sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
khoá lễ
-
khoa liên động
-
khoá lĩnh
-
khóa lính
-
khoá luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- khoá lễ
- khoa liên động
- khoá lĩnh
- khóa lính
- khoá luận