tình nguyện | * verb - to volunteer |
tình nguyện | - to offer/volunteer to do something|= tình nguyện làm hướng đạo to volunteer one's services as a guide; to offer oneself as a guide|= tại sao không tình nguyện gia nhập công an nhân dân? why not volunteer for the people's police? |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhức đầu
- chứng nhuyễn xương
- chúng nó
- chứng nói nhiều
- chứng nổi rôm