Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi thành đinh
- full age
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tăng chế
-
máy tăng cường
-
máy tăng sức nghe
-
máy tăng thế
-
mây tầng tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi thành đinh
* Từ tham khảo/words other:
- máy tăng chế
- máy tăng cường
- máy tăng sức nghe
- máy tăng thế
- mây tầng tích