Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bức tranh in bằng máy in quay
* dtừ|- rotogravure
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay lai vãng
-
người hay lẩm bẩm
-
người hay làm bộ điệu
-
người hay làm chuyện nhảm nhí
-
người hay làm chuyện tào lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bức tranh in bằng máy in quay
* Từ tham khảo/words other:
- người hay lai vãng
- người hay lẩm bẩm
- người hay làm bộ điệu
- người hay làm chuyện nhảm nhí
- người hay làm chuyện tào lao