Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây hạt kín
- (thực vật học) angiosperm
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ khắc bản kẽm
-
thợ khắc bia đá
-
thợ khắc đá
-
thợ khắc đồng
-
thợ khắc gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây hạt kín
* Từ tham khảo/words other:
- thợ khắc bản kẽm
- thợ khắc bia đá
- thợ khắc đá
- thợ khắc đồng
- thợ khắc gỗ