Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thép đun chảy
- steel casting
* Từ tham khảo/words other:
-
người thỏa thuận
-
người thoái hóa
-
người thóc mách
-
người thoi
-
người thổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thép đun chảy
* Từ tham khảo/words other:
- người thỏa thuận
- người thoái hóa
- người thóc mách
- người thoi
- người thổi