Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép vua
- King's law, king's rule of behaviour
=Phép vua thua lệ làng+The will of ruler must yield to the people's customs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phép vua
- king's law, king's rule of behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
chi bằng
-
chỉ bằng đĩa số
-
chỉ bảo
-
chị bảo mẫu
-
chi bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép vua
* Từ tham khảo/words other:
- chi bằng
- chỉ bằng đĩa số
- chỉ bảo
- chị bảo mẫu
- chi bên