Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép vét kiệt
* dtừ|- exhaustion
* Từ tham khảo/words other:
-
trại chăn nuôi trâu bò
-
trái chiếng
-
trái chiều
-
trái chủ
-
trại chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép vét kiệt
* Từ tham khảo/words other:
- trại chăn nuôi trâu bò
- trái chiếng
- trái chiều
- trái chủ
- trại chủ