Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép chẩn đoán
* dtừ|- diagnosis
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt bão
-
mặt báo
-
mặt bên kia
-
mặt bên lò sưởi
-
mắt bị đấm thâm quầng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép chẩn đoán
* Từ tham khảo/words other:
- mắt bão
- mặt báo
- mặt bên kia
- mặt bên lò sưởi
- mắt bị đấm thâm quầng